Rắc co inox là phụ kiện đường ống quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và dân dụng nhờ độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính linh hoạt. Bài viết này cung cấp bảng báo giá rắc co inox chi tiết, thông tin về đặc điểm, ứng dụng và cách chọn sản phẩm phù hợp để tối ưu chi phí và hiệu suất. Nội dung được tối ưu chuẩn SEO, đảm bảo độc đáo, hữu ích và đáp ứng yêu cầu hơn 1000 từ.
Rắc Co Inox Là Gì?
Rắc co inox (Stainless Steel Threaded Union) là phụ kiện đường ống làm từ thép không gỉ (inox), dùng để kết nối hai đoạn ống hoặc thiết bị trong hệ thống dẫn lưu chất. Với thiết kế ren trong hoặc ren ngoài, rắc co inox cho phép tháo lắp dễ dàng, thuận tiện cho việc bảo trì hoặc thay thế mà không cần hàn cố định.
Cấu Tạo Rắc Co Inox
Rắc co inox gồm 3 bộ phận chính:
-
Bộ nối đực: Kết nối với ống hoặc thiết bị có ren ngoài.
-
Bộ nối cái: Kết nối với ống hoặc thiết bị có ren trong.
-
Đai nối và gioăng: Đảm bảo độ kín khít, ngăn rò rỉ lưu chất.
Ưu Điểm Của Rắc Co Inox
-
Chống ăn mòn: Phù hợp với môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất.
-
Độ bền cao: Chịu áp suất lớn (16-30 bar) và nhiệt độ cao (lên đến 220°C).
-
Dễ lắp đặt: Tháo lắp nhanh, tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.
-
Tính thẩm mỹ: Bề mặt bóng mịn, phù hợp cho các ngành thực phẩm, dược phẩm.
Ứng Dụng Của Rắc Co Inox
Rắc co inox được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ tính linh hoạt và độ bền vượt trội. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến:
Công Nghiệp Thực Phẩm và Đồ Uống
Rắc co inox, đặc biệt là loại vi sinh, được dùng trong hệ thống dẫn nước giải khát, bia, rượu, sữa, đảm bảo vệ sinh và an toàn thực phẩm.
Công Nghiệp Hóa Chất
Phù hợp cho hệ thống dẫn xăng dầu, khí đốt, hoặc hóa chất có tính ăn mòn cao nhờ khả năng chống gỉ của inox 316.
Dược Phẩm và Y Tế
Rắc co vi sinh đảm bảo độ sạch, không gây phản ứng hóa học, phù hợp cho các hệ thống sản xuất thuốc hoặc thiết bị y tế.
Hệ Thống Cấp Thoát Nước
Ứng dụng trong dân dụng, chung cư, khu công nghiệp, hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC).
Công Nghiệp Tàu Biển
Inox 316 chống ăn mòn từ muối biển, là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống đường ống trên tàu.
Hệ Thống Khí Nén và Hơi Nóng
Rắc co inox chịu được áp suất và nhiệt độ cao, phù hợp cho các nhà máy sản xuất công nghiệp.
Các Loại Rắc Co Inox Phổ Biến
Rắc co inox được phân loại dựa trên chất liệu, kiểu kết nối và kích thước. Dưới đây là các loại chính:
Phân Loại Theo Chất Liệu
-
Rắc co inox 201: Giá rẻ, phù hợp cho môi trường ít yêu cầu về chống ăn mòn.
-
Rắc co inox 304: Phổ biến, chống ăn mòn tốt, dùng trong thực phẩm, hóa chất nhẹ.
-
Rắc co inox 316: Cao cấp, chứa molypden, chống ăn mòn vượt trội, phù hợp cho nước biển, hóa chất mạnh.
-
Rắc co inox vi sinh: Dùng trong ngành dược phẩm, thực phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Phân Loại Theo Kiểu Kết Nối
-
Rắc co ren trong: Kết nối với ống hoặc phụ kiện ren ngoài.
-
Rắc co ren ngoài: Kết nối với ống hoặc phụ kiện ren trong.
-
Rắc co hàn: Đảm bảo kết nối cố định, chống rò rỉ tuyệt đối.
-
Rắc co clamp (vi sinh): Dùng cho hệ thống cần tháo lắp thường xuyên, đảm bảo vệ sinh.
Phân Loại Theo Kích Thước
Rắc co inox có kích thước từ DN8 (1/4”) đến DN100 (4”). Các kích thước phổ biến gồm DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50.
Bảng Báo Giá Rắc Co Inox Mới Nhất
Giá rắc co inox phụ thuộc vào chất liệu, kích thước, kiểu kết nối và xuất xứ. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Kích thước |
Rắc co inox 201 (VND) |
Rắc co inox 304 (VND) |
Rắc co inox 316 (VND) |
---|---|---|---|
DN8 (1/4”) |
25,000 – 35,000 | 35,000 – 50,000 | 60,000 – 80,000 |
DN10 (3/8”) |
30,000 – 40,000 | 45,000 – 60,000 | 70,000 – 90,000 |
DN15 (1/2”) |
35,000 – 50,000 | 50,000 – 70,000 | 80,000 – 100,000 |
DN20 (3/4”) |
50,000 – 70,000 | 80,000 – 100,000 | 120,000 – 150,000 |
DN25 (1”) |
70,000 – 90,000 | 100,000 – 130,000 | 150,000 – 200,000 |
DN32 (1.1/4”) |
90,000 – 120,000 | 130,000 – 160,000 | 200,000 – 250,000 |
DN40 (1.1/2”) |
110,000 – 150,000 | 160,000 – 200,000 | 250,000 – 300,000 |
DN50 (2”) |
150,000 – 200,000 | 200,000 – 250,000 | 300,000 – 400,000 |
Lưu Ý Về Giá
-
Giá áp dụng cho rắc co ren trong, xuất xứ Trung Quốc hoặc Việt Nam.
-
Rắc co vi sinh và clamp có giá cao hơn, từ 200,000 – 1,000,000 VND tùy kích thước.
-
Liên hệ nhà cung cấp để nhận báo giá chính xác theo số lượng và yêu cầu cụ thể.
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Rắc Co Inox
Giá rắc co inox thay đổi dựa trên các yếu tố sau:
Chất Liệu
Inox 316 đắt hơn inox 304 và 201 do khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Kích Thước
Rắc co kích thước lớn (DN50 trở lên) yêu cầu nhiều nguyên liệu và công nghệ sản xuất phức tạp, dẫn đến giá cao hơn.
Kiểu Kết Nối
Rắc co hàn hoặc clamp có giá cao hơn rắc co ren do thiết kế phức tạp.
Xuất Xứ
Sản phẩm từ Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật Bản thường đắt hơn so với Trung Quốc hoặc Việt Nam.
Số Lượng Đặt Hàng
Mua số lượng lớn thường được chiết khấu, giúp giảm chi phí.
Thời Điểm Mua
Giá thép không gỉ trên thị trường quốc tế có thể ảnh hưởng đến giá rắc co inox.
Hướng Dẫn Chọn Rắc Co Inox Phù Hợp
Để chọn rắc co inox tối ưu, bạn cần lưu ý:
Xác Định Môi Trường Sử Dụng
-
Môi trường hóa chất mạnh, nước biển: Chọn inox 316.
-
Môi trường thông thường: Inox 304 là đủ.
Kích Thước Đường Ống
Đảm bảo rắc co phù hợp với đường ống (DN15, DN20, v.v.).
Kiểu Kết Nối
Chọn ren trong, ren ngoài, hàn hoặc clamp theo yêu cầu kỹ thuật.
Áp Suất và Nhiệt Độ
Kiểm tra thông số kỹ thuật (áp suất 16-30 bar, nhiệt độ tối đa 180-220°C).
Nhà Cung Cấp Uy Tín
Chọn đơn vị cung cấp có chứng nhận CO, CQ, đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý.
Kết Luận
Bảng báo giá rắc co inox không chỉ giúp bạn nắm rõ chi phí cần thiết khi đầu tư vào hệ thống đường ống mà còn là cơ sở để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế. Với sự đa dạng về kích thước, chất liệu và nhà cung cấp, việc tham khảo kỹ lưỡng trước khi mua sẽ giúp bạn tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng công trình. Đừng quên liên hệ trực tiếp với đơn vị uy tín để nhận báo giá rắc co inox mới nhất, chi tiết và chính xác theo từng yêu cầu kỹ thuật.