Trong thi công xây dựng và hệ thống cơ điện (M&E), việc lựa chọn loại bu lông phù hợp quyết định trực tiếp đến độ an toàn của toàn bộ kết cấu. Một trong những giải pháp liên kết được tin dùng nhiều nhất hiện nay chính là bulong nở rút inox – phụ kiện nhỏ nhưng mang lại khả năng bám chặt, ổn định và bền bỉ ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
Nếu bạn đang tìm hiểu cấu tạo, cách hoạt động và thi công đúng kỹ thuật, thì nội dung dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững mọi thông tin chỉ trong một bài viết duy nhất.

Bulong nở rút inox là gì? – Giải pháp neo bê tông bền vững cho mọi công trình
Bulong nở rút inox (hay tắc kê rút inox) là loại bu lông chuyên dùng để cố định vật thể vào bê tông, tường gạch hoặc nền đặc. Cơ chế hoạt động của nó dựa trên lực “nở ra” của áo inox khi siết đai ốc, tạo liên kết chặt và không bị tuột dù chịu tải lớn.
Nhờ độ bền cao, chống gỉ tuyệt đối và thi công nhanh chóng, bulong nở rút inox được sử dụng rộng rãi trong:
- Lắp đặt khung thép, lan can
- Treo giá đỡ, máng cáp, tủ điện
- Gắn thiết bị cơ khí, hệ thống điều hòa – nước – điện
- Thi công nhà xưởng, nhà thép tiền chế
- Công trình ngoài trời, ven biển hoặc môi trường ẩm
Cấu tạo bulong nở rút inox: Thiết kế tối ưu cho độ bám chắc vượt trội
Một bộ bu lông nở rút inox hoàn chỉnh gồm 5 thành phần, mỗi chi tiết đều góp phần tạo nên liên kết kiên cố và ổn định lâu dài.
Phần thân: “Trái tim” của toàn bộ liên kết
- Là thanh trụ inox (201, 304 hoặc 316) có ren ở một đầu và đầu côn ở đầu còn lại.
- Đầu côn có nhiệm vụ đẩy áo nở bung khi siết lực.
- Khả năng chịu tải cao, không bị oxy hóa.
Ví dụ: Bulong nở rút inox M16x120mm có thân dài 120mm, ren dài 58mm, đường kính 16mm.

Áo nở inox – Bộ phận tạo lực bám chắc vào bê tông
- Là ống trụ rỗng ôm thân bu lông.
- Khi siết đai ốc, đầu côn đẩy áo nở xòe ra, bám chặt vào thành bê tông.
Kích thước thông thường: Dài 80mm, dày 1.2mm.
Đai ốc (ê – cu): Truyền lực để bu lông nở đúng chuẩn
Đai ốc siết trực tiếp vào phần ren, ép áo nở bung đều.

Long đen phẳng – Phân bổ lực siết & bảo vệ bề mặt
Giúp bề mặt lắp đặt không bị xé, vỡ hoặc biến dạng khi thi công.
Long đen vênh: Chống tuột ren cực hiệu quả
Đảm bảo bu lông không bị lỏng sau thời gian dài hoặc trong môi trường rung động mạnh.
Điều gì khiến bulong nở rút inox được tin dùng cho mọi công trình?
Chống gỉ tuyệt đối, hoạt động tốt ở mọi môi trường ven biển
Nhờ chất liệu inox 304 hoặc 316, bu lông không bị oxy hóa, không sét đỏ, không suy giảm khả năng chịu lực.
Độ bám chắc cao, đảm bảo an toàn kể cả dưới tải nặng
Áo nở bung đều 360°, tạo lực ma sát cực lớn trong bê tông.
Thi công nhanh – tiết kiệm thời gian và nhân công
Chỉ cần khoan – đặt bu lông – siết nhẹ là hoàn thành.
Phù hợp nhiều hạng mục từ dân dụng đến công nghiệp
Dùng cho hệ thống cơ điện, kết cấu thép, giá treo, lan can, tủ điện, showroom, nhà xưởng…
Các loại thép không gỉ dùng để sản xuất bulong nở rút inox
Inox 201 – Phù hợp công trình trong nhà
- Giá thành rẻ
- Độ bền trung bình
- Không khuyến khích dùng ngoài trời
Inox 304: Thông dụng nhất hiện nay
- Chống gỉ tốt
- Độ bền cao
- Thích hợp hầu hết các công trình
Inox 316 – Dòng cao cấp nhất
- Chịu ăn mòn cực tốt
- Lý tưởng cho môi trường ven biển, hồ bơi, hóa chất
Hướng dẫn thi công bulong nở rút inox chuẩn, không lỗi kỹ thuật
Để bulong phát huy tối đa lực bám, bạn nên thi công theo 5 bước tiêu chuẩn sau:
Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ
Máy khoan bê tông, mũi khoan chuẩn kích thước, búa, cờ lê, máy hút bụi.
Bước 2: Khoan lỗ đúng kích thước
- Lỗ khoan phải vuông góc với bề mặt
- Độ sâu nên lớn hơn chiều dài bu lông 5 – 10mm
Bước 3: Làm sạch lỗ khoan
Dùng khí nén hoặc hút bụi để loại bỏ mạt bê tông.
Bước 4: Đặt bu lông vào và siết đai ốc
Siết vừa phải để áo nở bung vừa đủ, không siết quá mạnh tạo biến dạng.
Bước 5: Kiểm tra và hoàn thiện
Đảm bảo bu lông không xê dịch, rung lắc hoặc xoay ngược.
Kích thước và bảng giá bulong nở rút inox mới nhất
Dưới đây là bảng giá tham khảo theo từng size, phù hợp để bạn tính toán vật tư:
| Kích thước (M) | Đường kính ren (mm) | Độ dài ren (mm) | Giá tham khảo (VNĐ/chiếc) |
|---|---|---|---|
| M6 | 6 | 50 | 3.000 – 5.000 |
| M8 | 8 | 60 – 120 | 5.000 – 7.000 |
| M10 | 10 | 60 – 120 | 7.000 – 9.000 |
| M12 | 12 | 80 – 120 | 9.000 – 12.000 |
| M14 | 14 | 100 – 200 | 12.000 – 15.000 |
| M16 | 16 | 100 – 200 | 15.000 – 18.000 |
| M18 | 18 | 120 – 200 | 18.000 – 22.000 |
| M20 | 20 | 120 – 200 | 22.000 – 25.000 |
Giá có thể thay đổi theo số lượng và loại inox (201/304/316).
Kết luận
Nhờ khả năng chống gỉ tuyệt đối, độ bám chắc cao, chịu tải tốt và thi công nhanh, bulong nở rút inox đã trở thành phụ kiện cơ khí gần như không thể thiếu trong xây dựng, cơ điện và lắp đặt thiết bị.
