Đất hiếm là nhóm nguyên tố khoáng sản có giá trị cao nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về chúng. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về đất hiếm:
Đất hiếm (rare earth) là gì?
Đất hiếm là nhóm các nguyên tố hiếm có hàm lượng thấp trong vỏ Trái Đất và khó tách rời thành các nguyên tố riêng biệt. Mặc dù có tên gọi là “hiếm,” các nguyên tố đất hiếm, ngoại trừ promethium, là khá phổ biến trong lớp vỏ Trái Đất, với cerium là nguyên tố phổ biến thứ 25, nhiều hơn cả đồng. Tuy nhiên, do đặc tính địa hóa học của chúng, các nguyên tố này thường phân tán và không tập trung thành các khoáng vật đáng khai thác, làm cho các mỏ đất hiếm khai thác được trở nên ít phổ biến.
Nhóm nguyên tố đất hiếm gồm 17 nguyên tố được chia thành hai nhóm:
- Nhóm nặng: Dysprosium (Dy), Erbium (Er), Europium (Eu), Gadolinium (Gd), Holmium (Ho), Lutetium (Lu), Terbium (Tb), Thulium (Tm), Ytterbium (Yb), và Yttrium (Y).
- Nhóm nhẹ: Cerium (Ce), Lanthanum (La), Neodymium (Nd), Praseodymium (Pr), Promethium (Pm), Samarium (Sm), và Scandium (Sc).
Công dụng của đất hiếm
Đất hiếm có nhiều ứng dụng quan trọng, bao gồm:
- Chế tạo nam châm vĩnh cửu cho máy phát điện.
- Thêm vào các chế phẩm phân bón vi lượng để tăng năng suất và chống sâu bệnh cho cây trồng.
- Sản xuất nam châm trong các thiết bị tuyển từ trong công nghệ khai thác khoáng sản.
- Diệt mối mọt và bảo tồn các di tích lịch sử.
- Chế tạo đèn cathode cho máy vô tuyến truyền hình.
- Dùng làm xúc tác trong công nghệ lọc hóa dầu và xử lý môi trường.
- Chế tạo vật liệu siêu dẫn.
- Sử dụng ion đất hiếm như vật liệu phát quang trong các ứng dụng quang điện.
- Ứng dụng trong công nghệ laser.
Hiện nay, các nhà khoa học Việt Nam đã đạt được khả năng tách các nguyên tố đất hiếm với độ tinh khiết cao lên đến 98 – 99%, và đang được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Trong nông nghiệp, đất hiếm cũng được bổ sung vào phân bón cho cây trồng và một số thử nghiệm đã được thực hiện để bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.
Xem thêm : Không có bảo hiểm xe máy thì bị phạt bao nhiêu?
Khai thác đất hiếm và đánh giá tác động môi trường
Khi khai thác đất hiếm, cần thực hiện đánh giá tác động môi trường theo quy định tại Điều 30 của Luật Bảo vệ môi trường 2020. Cụ thể:
- Đối với dự án khai thác đất hiếm có quy mô lớn hoặc có yếu tố nhạy cảm về môi trường, việc đánh giá tác động môi trường là bắt buộc.
Ai thực hiện đánh giá tác động môi trường?
Theo Điều 31 của Luật Bảo vệ môi trường 2020:
- Đánh giá tác động môi trường do chủ dự án hoặc đơn vị tư vấn có đủ điều kiện thực hiện.
- Kết quả đánh giá tác động môi trường phải được thể hiện bằng báo cáo đánh giá tác động môi trường.
Khai thác đất hiếm có chứa chất phóng xạ, do đó, nếu không được quản lý đúng cách, có thể gây ô nhiễm môi trường. Vì vậy, việc thực hiện đánh giá tác động môi trường là rất quan trọng để đảm bảo khai thác đất hiếm được thực hiện một cách bền vững và an toàn. Nhận tư vấn thừa kế đất đai tại Luật Toàn Quốc