Tổng quan về cơ lý của gạch ốp lát đá ốp lát tự nhiên và nhân tạo

Gạch ốp lát, đá ốp lát tự nhiên và nhân tạo là những vật liệu không thể thiếu trong thi công hoàn thiện nội – ngoại thất công trình. Tuy nhiên, để lựa chọn được loại vật liệu phù hợp, người dùng cần hiểu rõ các chỉ tiêu cơ lý của từng loại. Các đặc tính như độ bền, độ hút nước, khả năng chịu lực, độ cứng… sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và tính thẩm mỹ của công trình trong dài hạn. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về cơ lý của gạch ốp lát, đá ốp lát tự nhiên và nhân tạo, giúp bạn dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp.

Gạch ốp lát – Đặc điểm và các chỉ tiêu cơ lý

Gạch ốp lát hiện đại được chia làm nhiều loại như: gạch ceramic, gạch granite nhân tạo, gạch porcelain, mỗi loại sở hữu thông số cơ lý khác nhau:

  • Độ hút nước:
    Đây là yếu tố quyết định khả năng chịu lực và chống thấm của gạch.

    • Gạch porcelain: < 0,5%

    • Gạch granite: < 3%

    • Gạch ceramic: dao động từ 3 – 10% tùy loại

  • Độ bền uốn:
    Phản ánh khả năng chịu tải khi có lực tác động ngang. Gạch porcelain và granite có độ bền uốn cao từ 30 – 45 MPa.

  • Khả năng chống mài mòn (PEI):
    Gạch ốp lát sàn cần có khả năng chống trầy xước, mài mòn. Gạch PEI cấp 4–5 thường được dùng cho khu vực có tần suất đi lại nhiều.

  • Độ cứng Mohs:
    Gạch granite, porcelain thường đạt độ cứng 6–7, thích hợp dùng tại các khu vực chịu va đập cao.

Nhờ sự đa dạng về thông số cơ lý, gạch ốp lát phù hợp với cả khu vực nội thất lẫn ngoại thất, từ phòng khách đến hành lang công cộng.

Đá ốp lát tự nhiên – Cơ tính nổi bật, thẩm mỹ vượt trội

Đá tự nhiên như granite, marble, bazan là lựa chọn ưa chuộng nhờ vẻ đẹp độc đáo và độ bền cao. Các thông số cơ lý đáng chú ý gồm:

  • Độ hút nước:
    Đá granite có độ hút nước thấp (0,2 – 0,5%), trong khi đá marble thường cao hơn (0,4 – 0,8%), do đó đá marble ít phù hợp cho khu vực ẩm ướt.

  • Độ bền nén:
    Granite đạt 100 – 200 MPa, marble từ 50 – 100 MPa, cho thấy khả năng chịu lực của đá granite vượt trội.

  • Độ cứng Mohs:
    Granite đạt 6–7, marble chỉ khoảng 3–4, nên granite được ưa chuộng hơn ở nơi có tác động vật lý mạnh.

  • Độ bền uốn và khả năng chống mài mòn:
    Granite nhỉnh hơn marble, thích hợp cho lát sàn, bậc cầu thang và khu vực chịu lực cao.

Tuy nhiên, đá tự nhiên có khuyết điểm như trọng lượng nặng, thi công phức tạp và dễ nứt vỡ nếu vận chuyển sai cách.

Đá ốp lát nhân tạo – Giải pháp thay thế hiện đại và linh hoạt

Trong những năm gần đây, đá nhân tạo gốc thạch anh, đá solid surface, đá composite ngày càng được ưa chuộng nhờ ưu điểm về cơ lý lẫn tính thẩm mỹ:

  • Độ hút nước cực thấp:
    Chỉ từ 0,01 – 0,05%, giúp chống thấm, chống ố, phù hợp với bếp, nhà tắm.

  • Độ bền nén, bền uốn cao:
    Đá gốc thạch anh có độ bền nén từ 80 – 130 MPa, độ bền uốn từ 25 – 35 MPa, tương đương hoặc cao hơn đá tự nhiên.

  • Độ cứng Mohs:
    Đạt từ 6 – 7, giúp chống trầy xước hiệu quả.

  • Tính đồng nhất cao:
    Nhờ quy trình sản xuất công nghiệp, đá nhân tạo có màu sắc đều, ít lỗi, dễ bảo trì.

Đá nhân tạo phù hợp với nội thất hiện đại, các khu vực cần độ bền và vệ sinh cao như mặt bếp, lavabo, quầy bar.

Bảng so sánh nhanh các chỉ tiêu cơ lý của từng loại vật liệu

Vật liệu Độ hút nước Độ bền nén (MPa) Độ cứng Mohs Độ bền uốn (MPa)
Gạch granite <3% ~80 – 120 6 – 7 30 – 45
Gạch porcelain <0,5% ~100 – 130 6 – 7 35 – 45
Đá granite tự nhiên 0,2 – 0,5% 100 – 200 6 – 7 10 – 15
Đá marble tự nhiên 0,4 – 0,8% 50 – 100 3 – 4 8 – 12
Đá nhân tạo gốc thạch anh <0,05% 80 – 130 6 – 7 25 – 35

Việc hiểu rõ cơ lý của gạch ốp lát, đá ốp lát tự nhiên và nhân tạo là nền tảng quan trọng để đưa ra lựa chọn phù hợp cho từng hạng mục công trình. Nếu bạn muốn thử nghiệm cơ lý gạch ốp lát đá ốp lát tự nhiên và nhân tạo hãy liên hệ với OPACONTROL qua số Hotline 1800 6464 38 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng.