Hướng dẫn lựa chọn phương thức chứng nhận hợp quy phù hợp cho sản phẩm

Trong bối cảnh thị trường ngày càng siết chặt về chất lượng và an toàn, việc chứng nhận hợp quy cho sản phẩm không chỉ là yêu cầu pháp lý bắt buộc mà còn là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp khẳng định uy tín và đưa hàng hóa ra thị trường một cách hợp lệ. Tuy nhiên, mỗi loại sản phẩm lại tương ứng với một hoặc vài phương thức chứng nhận hợp quy khác nhau. Nếu lựa chọn sai phương thức, doanh nghiệp có thể đối mặt với việc bị từ chối hồ sơ, kéo dài thời gian xin giấy chứng nhận hoặc thậm chí bị xử phạt. Vậy làm thế nào để lựa chọn đúng phương thức chứng nhận hợp quy, vừa đáp ứng quy định, vừa phù hợp với sản phẩm và quy mô sản xuất? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ từng phương thức và cách áp dụng hiệu quả.

Có mấy phương thức chứng nhận hợp quy? 

Theo Thông tư 28/2012/TT-BKHCN (sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư 02/2017/TT-BKHCN), hiện nay có 8 phương thức chứng nhận hợp quy (theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17067). Cụ thể gồm:

  1. Phương thức 1: Thử nghiệm mẫu điển hình.

  2. Phương thức 2: Thử nghiệm mẫu điển hình kết hợp đánh giá quá trình sản xuất.

  3. Phương thức 3: Thử nghiệm mẫu điển hình và đánh giá, giám sát quá trình sản xuất.

  4. Phương thức 4: Đánh giá quá trình sản xuất.

  5. Phương thức 5: Đánh giá, thử nghiệm mẫu điển hình và giám sát thông qua thử nghiệm mẫu lấy tại thị trường/kho hàng.

  6. Phương thức 6: Đánh giá hệ thống quản lý.

  7. Phương thức 7: Thử nghiệm, đánh giá lô sản phẩm.

  8. Phương thức 8: Thử nghiệm hoặc kiểm tra toàn bộ sản phẩm.

Việc lựa chọn phương thức nào sẽ phụ thuộc vào loại sản phẩm, mức độ rủi ro, quy định của quy chuẩn kỹ thuật tương ứng và hình thức sản xuất – nhập khẩu (như sản xuất hàng loạt, nhập khẩu từng lô…).

Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn phương thức chứng nhận hợp quy

Việc lựa chọn phương thức chứng nhận hợp quy phù hợp không chỉ đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật, mà còn giúp tối ưu chi phí, thời gian và hiệu quả trong hoạt động sản xuất – kinh doanh. Dưới đây là các yếu tố then chốt cần xem xét:

1. Đặc điểm của sản phẩm, hàng hóa

  • Mức độ rủi ro: Với các sản phẩm có nguy cơ cao ảnh hưởng đến sức khỏe, an toàn hoặc môi trường (như thiết bị điện, vật liệu xây dựng…), các phương thức có giám sát chặt chẽ như phương thức 5, 6 hoặc 8 thường được áp dụng.

  • Tính chất kỹ thuật: Sản phẩm có công nghệ phức tạp, khó kiểm tra chất lượng bằng thử nghiệm đơn lẻ, cần phương thức tích hợp như 3 hoặc 5.

  • Chu kỳ sản xuất: Hàng sản xuất theo lô hoặc theo đơn hàng thường phù hợp với phương thức 7 (đánh giá theo từng lô sản phẩm).

2. Phương thức sản xuất hoặc nhập khẩu

  • Sản xuất hàng loạt, liên tục: Thường ưu tiên các phương thức như 3, 5 hoặc 6, kết hợp đánh giá hệ thống quản lý chất lượng và giám sát định kỳ.

  • Nhập khẩu không thường xuyên hoặc theo từng lô: Nên chọn phương thức 7 hoặc 8 để kiểm tra từng lô nhập, giúp đảm bảo chất lượng từng lần nhập khẩu.

  • Sản xuất thủ công, quy mô nhỏ: Các phương thức đơn giản như 1 hoặc 2 có thể được xem xét để giảm chi phí, nếu quy chuẩn cho phép.

3. Khả năng và điều kiện kiểm soát chất lượng

  • Có hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 hoặc tương đương: Có thể áp dụng phương thức 6 – đánh giá hệ thống quản lý, giúp giảm chi phí thử nghiệm.

  • Không có hệ thống kiểm soát nội bộ: Cần áp dụng các phương thức kiểm tra chặt chẽ hơn như phương thức 5 hoặc 8.

4. Quy định cụ thể của quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN)

  • Mỗi QCVN sẽ quy định rõ phương thức chứng nhận bắt buộc áp dụng cho sản phẩm tương ứng. Ví dụ:

    • QCVN 16:2023/BXD về xi măng: quy định phương thức 5 cho hàng sản xuất trong nước và phương thức 7 cho hàng nhập khẩu.

    • QCVN về thiết bị điện – điện tử: thường yêu cầu phương thức 1 hoặc 5.

5. Chi phí và thời gian thực hiện

  • Phương thức 1, 2 thường có chi phí thấp, thời gian ngắn nhưng độ tin cậy không cao.

  • Phương thức 5, 6 có chi phí và thời gian cao hơn, nhưng đảm bảo kiểm soát chất lượng toàn diện và phù hợp với các doanh nghiệp lớn.

  • Việc lựa chọn cần cân nhắc đến khả năng tài chính và mục tiêu kinh doanh.

6. Yêu cầu của khách hàng hoặc thị trường xuất khẩu

  • Đối với doanh nghiệp xuất khẩu, nhiều thị trường yêu cầu áp dụng các phương thức chứng nhận có giám sát định kỳ, minh bạch như phương thức 5 hoặc 6.

  • Một số nhà phân phối hoặc công trình xây dựng lớn có thể yêu cầu thêm báo cáo từ các phương thức nghiêm ngặt hơn.

Cách chọn phương thức chứng nhận hợp quy phù hợp 

 

  • Xác định rõ loại sản phẩm: Sản phẩm thuộc nhóm nào trong quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN), có yêu cầu bắt buộc chứng nhận hay không.

  • Kiểm tra quy định pháp lý liên quan: Mỗi nhóm sản phẩm có thể yêu cầu phương thức chứng nhận khác nhau theo quy định tại QCVN hoặc văn bản pháp luật chuyên ngành.

  • Dựa trên tính chất sản xuất: Hàng sản xuất hàng loạt, nhập khẩu, hay đơn chiếc sẽ phù hợp với từng phương thức riêng biệt.

  • Cân nhắc điều kiện kỹ thuật và tài chính: Lựa chọn phương thức phù hợp với năng lực phòng thử nghiệm, năng lực tài chính, và thời gian thực hiện của doanh nghiệp.

  • Tư vấn với tổ chức chứng nhận: Tham khảo ý kiến từ các tổ chức chứng nhận được chỉ định để được hướng dẫn cụ thể, đảm bảo phương thức lựa chọn đáp ứng đúng yêu cầu pháp lý.

Lựa chọn đúng phương thức chứng nhận hợp quy giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định, đảm bảo chất lượng sản phẩm và tiết kiệm chi phí. Tùy theo đặc điểm sản phẩm và yêu cầu chuyên ngành, doanh nghiệp nên cân nhắc kỹ lưỡng hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia để đưa ra quyết định phù hợp.